Có 2 kết quả:

鏢客 biāo kè ㄅㄧㄠ ㄎㄜˋ镖客 biāo kè ㄅㄧㄠ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

armed escort (of travelers or merchants' caravans)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

armed escort (of travelers or merchants' caravans)

Bình luận 0