Có 2 kết quả:
鏢客 biāo kè ㄅㄧㄠ ㄎㄜˋ • 镖客 biāo kè ㄅㄧㄠ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
armed escort (of travelers or merchants' caravans)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
armed escort (of travelers or merchants' caravans)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0